Chia sẻ
Đồng peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0237 | 0.0218 | 0.0184 | 3.5431 | 0.0378 | 0.0342 | 0.0210 | 0.1720 | 0.2405 | 0.0414 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Euro (EUR)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)