Chia sẻ
Đồng peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0239 | 0.0210 | 0.0180 | 3.3965 | 0.0373 | 0.0330 | 0.0195 | 0.1738 | 0.2295 | 0.0400 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 18 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Euro (EUR)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)