Chia sẻ
Đồng peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0235 | 0.0216 | 0.0182 | 3.4942 | 0.0372 | 0.0338 | 0.0208 | 0.1702 | 0.2385 | 0.0409 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 17 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Euro (EUR)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)