Chia sẻ
Đồng peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0228 | 0.0219 | 0.0182 | 3.5810 | 0.0367 | 0.0327 | 0.0206 | 0.1665 | 0.2516 | 0.0405 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 12:05 Ngày 02 tháng 01 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Euro (EUR)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso Uruguay (UYU) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)