Chia sẻ
Dinar Tunisia (TND) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3141 | 0.3014 | 0.2508 | 49.578 | 0.5048 | 0.4527 | 0.2823 | 2.2925 | 3.4718 | 0.5585 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Tunisia (TND) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Tunisia (TND) đến Euro (EUR)
- Dinar Tunisia (TND) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Tunisia (TND) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Tunisia (TND) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Tunisia (TND) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)