Chia sẻ
=
=
Dinar Tunisia (TND) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Dinar Tunisia là một Yên Nhật? Một TND là 49.1925 JPY và một JPY là 0.0203 TND. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Dinar Tunisia (TND) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ TND/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về TND Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Dinar Tunisia: | TND |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3168 | 0.3004 | 0.2503 | 49.192 | 0.4865 | 0.4425 | 0.2799 | 2.2953 | 3.4935 | 0.5388 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Tunisia (TND) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Tunisia (TND) đến Euro (EUR)
- Dinar Tunisia (TND) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Tunisia (TND) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Tunisia (TND) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Tunisia (TND) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)