Chia sẻ
Dinar Tunisia (TND) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.3239 | 0.2985 | 0.2501 | 47.908 | 0.5151 | 0.4674 | 0.2860 | 2.3442 | 3.3011 | 0.5681 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Tunisia (TND) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Tunisia (TND) đến Euro (EUR)
- Dinar Tunisia (TND) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Tunisia (TND) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Tunisia (TND) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Tunisia (TND) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Tunisia (TND) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)