Chia sẻ
Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.1490 | 0.1368 | 0.1151 | 22.320 | 0.2363 | 0.2142 | 0.1312 | 1.0819 | 1.4963 | 0.2606 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 30 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)