Chia sẻ
Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.1473 | 0.1346 | 0.1133 | 21.991 | 0.2315 | 0.2106 | 0.1291 | 1.0644 | 1.4796 | 0.2531 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)