Chia sẻ
Đồng baht Thái Lan (THB) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0296 | 0.0272 | 0.0228 | 4.3854 | 0.0468 | 0.0425 | 0.0261 | 0.2142 | 0.2987 | 0.0516 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Euro (EUR)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)