Chia sẻ
Đồng baht Thái Lan (THB) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0292 | 0.0280 | 0.0233 | 4.5717 | 0.0467 | 0.0419 | 0.0261 | 0.2132 | 0.3224 | 0.0517 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Euro (EUR)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)