Chia sẻ
Đồng baht Thái Lan (THB) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0290 | 0.0277 | 0.0231 | 4.4754 | 0.0444 | 0.0405 | 0.0259 | 0.2103 | 0.3186 | 0.0495 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Euro (EUR)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng baht Thái Lan (THB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)