Chia sẻ
Cừu Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0004 | 0.0004 | 0.0003 | 0.0587 | 0.0006 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0028 | 0.0041 | 0.0007 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cừu Tanzania (TZS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Euro (EUR)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Bảng Anh (GBP)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Yên Nhật (JPY)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Đô la Úc (AUD)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Đô la Canada (CAD)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)