Chia sẻ
=
=
Cừu Tanzania (TZS) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Cừu Tanzania là một Euro? Một TZS là 0.0004 EUR và một EUR là 2,467.2159 TZS. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Cừu Tanzania (TZS) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ TZS/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về TZS Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Cừu Tanzania: | TZS (TSh) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0004 | 0.0004 | 0.0003 | 0.0661 | 0.0007 | 0.0006 | 0.0004 | 0.0031 | 0.0047 | 0.0007 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cừu Tanzania (TZS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Euro (EUR)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Bảng Anh (GBP)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Yên Nhật (JPY)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Đô la Úc (AUD)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Đô la Canada (CAD)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cừu Tanzania (TZS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)