Chia sẻ
Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5833 | 0.5599 | 0.4656 | 90.287 | 0.8969 | 0.8158 | 0.5213 | 4.2252 | 6.4379 | 1.0000 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đồng peso Mexico (MXN)