Chia sẻ
=
=
Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng đô la New Zealand là một Đồng peso Mexico? Một NZD là 11.3570 MXN và một MXN là 0.0881 NZD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đồng peso Mexico (MXN) Đồ thị
Biểu đồ NZD/MXN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về NZD Đến MXN
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Mã tiền tệ cho Đồng peso Mexico: | MXN ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5655 | 0.5422 | 0.4500 | 88.476 | 0.9046 | 0.8111 | 0.5055 | 4.1265 | 6.2395 | 1.0000 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la New Zealand (NZD) đến Đồng peso Mexico (MXN)