Chia sẻ
=
=
CFP franc (XPF) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu CFP franc là một Euro? Một XPF là 0.0084 EUR và một EUR là 119.2217 XPF. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
CFP franc (XPF) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ XPF/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về XPF Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho CFP franc: | XPF |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0087 | 0.0084 | 0.0070 | 1.3687 | 0.0140 | 0.0125 | 0.0078 | 0.0638 | 0.0965 | 0.0155 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- CFP franc (XPF) đến Đô la Mỹ (USD)
- CFP franc (XPF) đến Euro (EUR)
- CFP franc (XPF) đến Bảng Anh (GBP)
- CFP franc (XPF) đến Yên Nhật (JPY)
- CFP franc (XPF) đến Đô la Úc (AUD)
- CFP franc (XPF) đến Đô la Canada (CAD)
- CFP franc (XPF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- CFP franc (XPF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- CFP franc (XPF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- CFP franc (XPF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)