Chia sẻ
=
=
Tajikistani somoni (TJS) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Tajikistani somoni là một Yên Nhật? Một TJS là 14.5787 JPY và một JPY là 0.0686 TJS. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Tajikistani somoni (TJS) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ TJS/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về TJS Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Tajikistani somoni: | TJS |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0939 | 0.0890 | 0.0742 | 14.578 | 0.1442 | 0.1312 | 0.0830 | 0.6802 | 1.0353 | 0.1597 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Euro (EUR)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Bảng Anh (GBP)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Yên Nhật (JPY)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đô la Úc (AUD)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đô la Canada (CAD)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tajikistani somoni (TJS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)