Chia sẻ
Swazi lilangeni (SZL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0534 | 0.0512 | 0.0425 | 8.4291 | 0.0860 | 0.0770 | 0.0482 | 0.3897 | 0.5875 | 0.0948 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 28 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Euro (EUR)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Bảng Anh (GBP)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Yên Nhật (JPY)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đô la Úc (AUD)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đô la Canada (CAD)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)