Chia sẻ
=
=
Swazi lilangeni (SZL) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Swazi lilangeni là một Krona Thụy Điển? Một SZL là 0.6018 SEK và một SEK là 1.6617 SZL. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Swazi lilangeni (SZL) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ SZL/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về SZL Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Swazi lilangeni: | SZL |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0545 | 0.0523 | 0.0434 | 8.5338 | 0.0872 | 0.0782 | 0.0488 | 0.3980 | 0.6018 | 0.0965 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Euro (EUR)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Bảng Anh (GBP)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Yên Nhật (JPY)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đô la Úc (AUD)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đô la Canada (CAD)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Swazi lilangeni (SZL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)