Chia sẻ
=
=
Đồng đô la Surinam (SRD) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng đô la Surinam là một Euro? Một SRD là 0.0269 EUR và một EUR là 37.2290 SRD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 15 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 15 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng đô la Surinam (SRD) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ SRD/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về SRD Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la Surinam: | SRD ($) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0283 | 0.0269 | 0.0223 | 4.4258 | 0.0438 | 0.0398 | 0.0252 | 0.2045 | 0.3111 | 0.0484 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 15 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)