Chia sẻ
Đồng đô la Surinam (SRD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0271 | 0.0247 | 0.0211 | 3.9948 | 0.0441 | 0.0382 | 0.0232 | 0.1990 | 0.2699 | 0.0480 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 10 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)