Chia sẻ
Đồng đô la Surinam (SRD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0282 | 0.0270 | 0.0224 | 4.3542 | 0.0434 | 0.0395 | 0.0251 | 0.2043 | 0.3127 | 0.0482 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Surinam (SRD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)