Chia sẻ
Đồng rupi Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0034 | 0.0031 | 0.0026 | 0.5009 | 0.0054 | 0.0049 | 0.0030 | 0.0245 | 0.0345 | 0.0059 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Euro (EUR)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)