Chia sẻ
=
=
Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng rupi Sri Lanka là một Yên Nhật? Một LKR là 0.5342 JPY và một JPY là 1.8720 LKR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ LKR/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về LKR Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng rupi Sri Lanka: | LKR (₨) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0034 | 0.0033 | 0.0027 | 0.5342 | 0.0054 | 0.0049 | 0.0031 | 0.0248 | 0.0377 | 0.0060 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Euro (EUR)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)