Chia sẻ
Đồng rupi Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0034 | 0.0033 | 0.0027 | 0.5299 | 0.0053 | 0.0048 | 0.0030 | 0.0249 | 0.0380 | 0.0059 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Euro (EUR)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rupi Sri Lanka (LKR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)