Chia sẻ
Đồng rupee Seychelles (SCR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0700 | 0.0620 | 0.0529 | 10.016 | 0.1104 | 0.0977 | 0.0574 | 0.5144 | 0.6912 | 0.1186 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Euro (EUR)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)