Chia sẻ
Đồng rupee Seychelles (SCR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0697 | 0.0644 | 0.0539 | 10.454 | 0.1116 | 0.1003 | 0.0616 | 0.5058 | 0.6997 | 0.1228 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 01 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Euro (EUR)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rupee Seychelles (SCR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)