Chia sẻ
=
=
Sao Tome và Principe (STD) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Sao Tome và Principe là một Krona Thụy Điển? Một STD là 0.0005 SEK và một SEK là 1,897.0300 STD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 19 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 19 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Sao Tome và Principe (STD) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ STD/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về STD Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Sao Tome và Principe: | STD |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0000 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0075 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0000 | 0.0003 | 0.0005 | 0.0001 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 19 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Sao Tome và Principe (STD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Sao Tome và Principe (STD) đến Euro (EUR)
- Sao Tome và Principe (STD) đến Bảng Anh (GBP)
- Sao Tome và Principe (STD) đến Yên Nhật (JPY)
- Sao Tome và Principe (STD) đến Đô la Úc (AUD)
- Sao Tome và Principe (STD) đến Đô la Canada (CAD)
- Sao Tome và Principe (STD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Sao Tome và Principe (STD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Sao Tome và Principe (STD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Sao Tome và Principe (STD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)