Chia sẻ
=
=
Đồng franc Rwandan (RWF) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng franc Rwandan là một Euro? Một RWF là 0.0007 EUR và một EUR là 1,421.8321 RWF. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng franc Rwandan (RWF) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ RWF/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về RWF Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng franc Rwandan: | RWF |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0007 | 0.0007 | 0.0006 | 0.1134 | 0.0011 | 0.0010 | 0.0007 | 0.0053 | 0.0081 | 0.0013 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng franc Rwandan (RWF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng franc Rwandan (RWF) đến Euro (EUR)
- Đồng franc Rwandan (RWF) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng franc Rwandan (RWF) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng franc Rwandan (RWF) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng franc Rwandan (RWF) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng franc Rwandan (RWF) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng franc Rwandan (RWF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng franc Rwandan (RWF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng franc Rwandan (RWF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)