Chia sẻ
Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1.3909 | 1.2208 | 1.0448 | 199.83 | 2.1702 | 1.9315 | 1.1519 | 10.136 | 13.469 | 2.3314 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Euro (EUR)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Bảng Anh (GBP)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Yên Nhật (JPY)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đô la Úc (AUD)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đô la Canada (CAD)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)