Chia sẻ
=
=
Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng đô la quần đảo Solomon là một Euro? Một SBD là 0.1147 EUR và một EUR là 8.7211 SBD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 25 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 25 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ SBD/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về SBD Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la quần đảo Solomon: | SBD ($) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1193 | 0.1147 | 0.0951 | 18.766 | 0.1911 | 0.1714 | 0.1074 | 0.8702 | 1.3217 | 0.2113 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)