Chia sẻ
=
=
Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đô la của Quần đảo Cayman là một Euro? Một KYD là 1.1027 EUR và một EUR là 0.9069 KYD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 02 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 02 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ KYD/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về KYD Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đô la của Quần đảo Cayman: | KYD ($) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.1998 | 1.1027 | 0.9282 | 183.59 | 1.8295 | 1.6767 | 1.0377 | 8.5457 | 12.718 | 2.0117 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 02 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Euro (EUR)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la của Quần đảo Cayman (KYD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)