Chia sẻ
Peruvian nuevo sol (PEN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2670 | 0.2566 | 0.2128 | 41.909 | 0.4293 | 0.3832 | 0.2412 | 1.9487 | 2.9443 | 0.4735 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 07:05 Ngày 01 tháng 01 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Euro (EUR)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Bảng Anh (GBP)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Yên Nhật (JPY)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Úc (AUD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Canada (CAD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)