Chia sẻ
=
=
Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Peruvian nuevo sol là một Đô la Mỹ? Một PEN là 0.2630 USD và một USD là 3.8020 PEN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Mỹ (USD) Đồ thị
Biểu đồ PEN/USD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về PEN Đến USD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Peruvian nuevo sol: | PEN (S/.) |
Mã tiền tệ cho Đô la Mỹ: | USD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2630 | 0.2490 | 0.2070 | 40.882 | 0.4051 | 0.3680 | 0.2330 | 1.9002 | 2.8896 | 0.4471 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Euro (EUR)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Bảng Anh (GBP)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Yên Nhật (JPY)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Úc (AUD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Canada (CAD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)