Chia sẻ
Peruvian nuevo sol (PEN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2635 | 0.2517 | 0.2094 | 40.622 | 0.4048 | 0.3684 | 0.2337 | 1.9064 | 2.9171 | 0.4499 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Euro (EUR)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Bảng Anh (GBP)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Yên Nhật (JPY)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Úc (AUD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đô la Canada (CAD)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Peruvian nuevo sol (PEN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)