Chia sẻ
=
=
Guarani Paraguay (PYG) đến Bảng Anh (GBP) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Guarani Paraguay là một Bảng Anh? Một PYG là 0.0001 GBP và một GBP là 9,759.5003 PYG. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Guarani Paraguay (PYG) đến Bảng Anh (GBP) Đồ thị
Biểu đồ PYG/GBP này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về PYG Đến GBP
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Guarani Paraguay: | PYG (Gs) |
Mã tiền tệ cho Bảng Anh: | GBP (£) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0001 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0201 | 0.0002 | 0.0002 | 0.0001 | 0.0009 | 0.0014 | 0.0002 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Guarani Paraguay (PYG) đến Đô la Mỹ (USD)
- Guarani Paraguay (PYG) đến Euro (EUR)
- Guarani Paraguay (PYG) đến Bảng Anh (GBP)
- Guarani Paraguay (PYG) đến Yên Nhật (JPY)
- Guarani Paraguay (PYG) đến Đô la Úc (AUD)
- Guarani Paraguay (PYG) đến Đô la Canada (CAD)
- Guarani Paraguay (PYG) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Guarani Paraguay (PYG) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Guarani Paraguay (PYG) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Guarani Paraguay (PYG) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)