Chia sẻ
Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.2494 | 0.2376 | 0.1981 | 37.979 | 0.3924 | 0.3538 | 0.2244 | 1.8089 | 2.6670 | 0.4353 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Papua New Guinea (PGK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Papua New Guinea (PGK) đến Euro (EUR)
- Papua New Guinea (PGK) đến Bảng Anh (GBP)
- Papua New Guinea (PGK) đến Yên Nhật (JPY)
- Papua New Guinea (PGK) đến Đô la Úc (AUD)
- Papua New Guinea (PGK) đến Đô la Canada (CAD)
- Papua New Guinea (PGK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Papua New Guinea (PGK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Papua New Guinea (PGK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Papua New Guinea (PGK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)