Chia sẻ
=
=
Papua New Guinea (PGK) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Papua New Guinea là một Yên Nhật? Một PGK là 38.7343 JPY và một JPY là 0.0258 PGK. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Papua New Guinea (PGK) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ PGK/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về PGK Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Papua New Guinea: | PGK |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2476 | 0.2374 | 0.1970 | 38.734 | 0.3960 | 0.3551 | 0.2213 | 1.8065 | 2.7316 | 0.4378 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Papua New Guinea (PGK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Papua New Guinea (PGK) đến Euro (EUR)
- Papua New Guinea (PGK) đến Bảng Anh (GBP)
- Papua New Guinea (PGK) đến Yên Nhật (JPY)
- Papua New Guinea (PGK) đến Đô la Úc (AUD)
- Papua New Guinea (PGK) đến Đô la Canada (CAD)
- Papua New Guinea (PGK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Papua New Guinea (PGK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Papua New Guinea (PGK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Papua New Guinea (PGK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)