Chia sẻ
Ranh giới Omani (OMR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2.5991 | 2.4759 | 2.0651 | 395.84 | 4.0898 | 3.6879 | 2.3385 | 18.853 | 27.797 | 4.5371 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Euro (EUR)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Bảng Anh (GBP)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Yên Nhật (JPY)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Úc (AUD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Canada (CAD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)