Chia sẻ
=
=
Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Ranh giới Omani là một Đô la Mỹ? Một OMR là 2.5974 USD và một USD là 0.3850 OMR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Mỹ (USD) Đồ thị
Biểu đồ OMR/USD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về OMR Đến USD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Ranh giới Omani: | OMR (﷼) |
Mã tiền tệ cho Đô la Mỹ: | USD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2.5974 | 2.4629 | 2.0524 | 403.30 | 3.9886 | 3.6282 | 2.2952 | 18.817 | 28.641 | 4.4173 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Euro (EUR)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Bảng Anh (GBP)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Yên Nhật (JPY)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Úc (AUD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Canada (CAD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)