Chia sẻ
Ranh giới Omani (OMR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2.5984 | 2.4796 | 2.0634 | 400.53 | 3.9734 | 3.6205 | 2.3140 | 18.820 | 28.511 | 4.4333 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Euro (EUR)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Bảng Anh (GBP)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Yên Nhật (JPY)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Úc (AUD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đô la Canada (CAD)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Ranh giới Omani (OMR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)