Chia sẻ
Naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0006 | 0.0006 | 0.0005 | 0.0908 | 0.0009 | 0.0008 | 0.0005 | 0.0043 | 0.0065 | 0.0010 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Naira Nigeria (NGN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Naira Nigeria (NGN) đến Euro (EUR)
- Naira Nigeria (NGN) đến Bảng Anh (GBP)
- Naira Nigeria (NGN) đến Yên Nhật (JPY)
- Naira Nigeria (NGN) đến Đô la Úc (AUD)
- Naira Nigeria (NGN) đến Đô la Canada (CAD)
- Naira Nigeria (NGN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Naira Nigeria (NGN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Naira Nigeria (NGN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Naira Nigeria (NGN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)