Chia sẻ
=
=
Naira Nigeria (NGN) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Naira Nigeria là một Yên Nhật? Một NGN là 0.1010 JPY và một JPY là 9.9047 NGN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Naira Nigeria (NGN) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ NGN/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về NGN Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Naira Nigeria: | NGN (₦) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0006 | 0.0006 | 0.0005 | 0.1010 | 0.0010 | 0.0009 | 0.0006 | 0.0047 | 0.0071 | 0.0011 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Naira Nigeria (NGN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Naira Nigeria (NGN) đến Euro (EUR)
- Naira Nigeria (NGN) đến Bảng Anh (GBP)
- Naira Nigeria (NGN) đến Yên Nhật (JPY)
- Naira Nigeria (NGN) đến Đô la Úc (AUD)
- Naira Nigeria (NGN) đến Đô la Canada (CAD)
- Naira Nigeria (NGN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Naira Nigeria (NGN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Naira Nigeria (NGN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Naira Nigeria (NGN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)