Chia sẻ
Naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0007 | 0.0006 | 0.0005 | 0.1005 | 0.0010 | 0.0009 | 0.0006 | 0.0048 | 0.0071 | 0.0012 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Naira Nigeria (NGN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Naira Nigeria (NGN) đến Euro (EUR)
- Naira Nigeria (NGN) đến Bảng Anh (GBP)
- Naira Nigeria (NGN) đến Yên Nhật (JPY)
- Naira Nigeria (NGN) đến Đô la Úc (AUD)
- Naira Nigeria (NGN) đến Đô la Canada (CAD)
- Naira Nigeria (NGN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Naira Nigeria (NGN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Naira Nigeria (NGN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Naira Nigeria (NGN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)