Chia sẻ
Đồng rúp Nga (RUB) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0100 | 0.0096 | 0.0080 | 1.5723 | 0.0160 | 0.0144 | 0.0090 | 0.0730 | 0.1108 | 0.0177 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Euro (EUR)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)