Chia sẻ
=
=
Đồng rúp Nga (RUB) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng rúp Nga là một Yên Nhật? Một RUB là 1.5197 JPY và một JPY là 0.6580 RUB. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng rúp Nga (RUB) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ RUB/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về RUB Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng rúp Nga: | RUB (руб) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0097 | 0.0093 | 0.0077 | 1.5197 | 0.0155 | 0.0139 | 0.0087 | 0.0709 | 0.1072 | 0.0172 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Euro (EUR)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rúp Nga (RUB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)