Chia sẻ
=
=
Đồng đô la Namibia (NAD) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng đô la Namibia là một Yên Nhật? Một NAD là 8.4671 JPY và một JPY là 0.1181 NAD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng đô la Namibia (NAD) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ NAD/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về NAD Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la Namibia: | NAD ($) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0539 | 0.0518 | 0.0429 | 8.4671 | 0.0863 | 0.0773 | 0.0485 | 0.3931 | 0.5969 | 0.0953 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)