Chia sẻ
Đồng đô la Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0554 | 0.0532 | 0.0442 | 8.5790 | 0.0853 | 0.0775 | 0.0495 | 0.4015 | 0.6117 | 0.0950 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Namibia (NAD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)