Chia sẻ
=
=
Rand Nam Phi (ZAR) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Rand Nam Phi là một Euro? Một ZAR là 0.0524 EUR và một EUR là 19.0971 ZAR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Rand Nam Phi (ZAR) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ ZAR/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ZAR Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Rand Nam Phi: | ZAR (R) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0546 | 0.0524 | 0.0435 | 8.5445 | 0.0874 | 0.0783 | 0.0488 | 0.3985 | 0.6026 | 0.0966 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rand Nam Phi (ZAR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rand Nam Phi (ZAR) đến Euro (EUR)
- Rand Nam Phi (ZAR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rand Nam Phi (ZAR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rand Nam Phi (ZAR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rand Nam Phi (ZAR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rand Nam Phi (ZAR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rand Nam Phi (ZAR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rand Nam Phi (ZAR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rand Nam Phi (ZAR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)