Chia sẻ
=
=
Kiểu Mozambique (MZN) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Kiểu Mozambique là một Yên Nhật? Một MZN là 2.4281 JPY và một JPY là 0.4118 MZN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Kiểu Mozambique (MZN) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ MZN/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MZN Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Kiểu Mozambique: | MZN |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0156 | 0.0148 | 0.0124 | 2.4281 | 0.0240 | 0.0218 | 0.0138 | 0.1133 | 0.1724 | 0.0266 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Euro (EUR)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Bảng Anh (GBP)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Yên Nhật (JPY)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đô la Úc (AUD)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đô la Canada (CAD)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kiểu Mozambique (MZN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)